THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.002168.000.00.00.H10 - Hồ sơ khám giám định để hưởng bảo hiểm xã hội một lần Sở Y tế Giám định Y khoa (Sở Y tế) 20 Một phần
2 1.002146.000.00.00.H10 - Khám giám định lại đối với trường hợp tái phát tổn thương do tai nạn lao động Sở Y tế Giám định Y khoa (Sở Y tế) 17 Một phần
3 1.002136.000.00.00.H10 - Khám giám định lại bệnh nghề nghiệp tái phát Sở Y tế Giám định Y khoa (Sở Y tế) 14 Một phần
4 1.002118.000.00.00.H10 - Khám giám định tổng hợp Sở Y tế Giám định Y khoa (Sở Y tế) 20 Một phần
5 2.001265.000.00.00.H10 - Thủ tục khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 23 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.012294.000.00.00.H10 - Kiểm tra và công nhận thành thạo ngôn ngữ trong khám bệnh, chữa bệnh Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 18 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.012295.000.00.00.H10 - Công nhận biết tiếng Việt thành thạo hoặc sử dụng thành thạo ngôn ngữ khác hoặc đủ trình độ phiên dịch Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 18 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.012096.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế dự phòng (Sở Y tế) 22 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.012097.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Sở Y tế Y tế dự phòng (Sở Y tế) 16 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.012271.000.00.00.H10 - Cấp mới giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Sở Y tế Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) 13 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.002600.000.00.00.H10 - 8. Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước. Sở Y tế Mỹ phẩm (Sở Y tế) 704 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004616.000.00.00.H10 - 1. Cấp Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược nhưng Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược)theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược phẩm (Sở Y tế) 3670 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004599.000.00.00.H10 - 3. Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) Sở Y tế Dược phẩm (Sở Y tế) 894 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004596.000.00.00.H10 - 4. Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Sở Y tế Dược phẩm (Sở Y tế) 1249 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004593.000.00.00.H10 - 5. Cấp lần đầu và cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược đối với trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm (Sở Y tế) 1762 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004585.000.00.00.H10 - 6. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược cho cơ sở thay đổi loại hình kinh doanh dược hoặc thay đổi phạm vi kinh doanh dược có làm thay đổi Điều kiện kinh doanh; thay đổi địa điểm kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm (Sở Y tế) 1093 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004576.000.00.00.H10 - 7. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; Cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm (Sở Y tế) 1377 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004571.000.00.00.H10 - 8. Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược thuộc thẩm quyền của Sở Y tế (Cơ sở bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc; cơ sở bán lẻ thuốc bao gồm nhà thuốc, quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế xã, cơ sở chuyên bán lẻ dược liệu, thuốc dược liệu, thuốc cổ truyền) Sở Y tế Dược phẩm (Sở Y tế) 802 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.004557.000.00.00.H10 - 9. Thông báo hoạt động bán lẻ thuốc lưu động Sở Y tế Dược phẩm (Sở Y tế) 645 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.004516.000.00.00.H10 - 16. Cho phép bán lẻ thuốc thuộc Danh mục thuốc hạn chế bán lẻ đối với cơ sở chưa được cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược Sở Y tế Dược phẩm (Sở Y tế) 1644 Toàn trình Nộp hồ sơ