THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.008902.000.00.00.H10 - 5. Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Xã Thuận Lợi Văn hóa thể thao (X) 18900 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.008903.000.00.00.H10 - 6. Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Xã Thuận Lợi Văn hóa thể thao (X) 18830 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.010833.000.00.00.H10 - 30. Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công Xã Thuận Lợi Lao động - TBXH (X) 20297 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004441.000.00.00.H10 - 1. Thủ tục cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Xã Thuận Lợi Giáo dục - Đào tạo (X) 22111 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004443.000.00.00.H10 - 3. Thủ tục cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại. Xã Thuận Lợi Giáo dục - Đào tạo (X) 19836 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.004485.000.00.00.H10 - 4. Thủ tục sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập. Xã Thuận Lợi Giáo dục - Đào tạo (X) 19131 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.000206.000.00.00.H10 - 1. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Xã Thuận Lợi Công thương (X) 19884 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.000184.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã Xã Thuận Lợi Công thương (X) 19010 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Xã Thuận Lợi Môi trường (cấp xã, phường) 21543 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.001255.000.00.00.H10 - Đăng ký lại việc nuôi con nuôi Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 23369 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.003005.000.00.00.H10 - Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước làng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 22879 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 61974 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 43189 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004964.000.00.00.H10 - 15. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia Xã Thuận Lợi Lao động - TBXH (X) 45988 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Xã Thuận Lợi Lao động - TBXH (X) 44124 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Xã Thuận Lợi Lao động - TBXH (X) 42248 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng Xã Thuận Lợi Lao động - TBXH (X) 40716 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.001753.000.00.00.H10 - 25. Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Xã Thuận Lợi Lao động - TBXH (X) 48271 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.001758.000.00.00.H10 - 24. Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Xã Thuận Lợi Lao động - TBXH (X) 47191 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.010810.000.00.00.H10 - 4. Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Xã Thuận Lợi Lao động - TBXH (X) 39087 Toàn trình Nộp hồ sơ