CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004944.000.00.00.H10 - 44. Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em UBND xã Tân Lợi Lao động - TBXH (X) 30896 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000286.000.00.00.H10 - 20. Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. UBND xã Tân Lợi Lao động - TBXH (X) 30163 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004941.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em. UBND xã Tân Lợi Lao động - TBXH (X) 32996 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.001944.000.00.00.H10 - 33. Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em UBND xã Tân Lợi Lao động - TBXH (X) 33634 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.000355.000.00.00.H10 - 39. Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn UBND xã Tân Lợi Lao động - TBXH (X) 30047 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.001776.000.00.00.H10 - 23. Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng UBND xã Tân Lợi Lao động - TBXH (X) 30664 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.001263.000.00.00.H10 - Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước. UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 27911 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 34804 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 55545 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn UBND xã Tân Lợi Hộ tịch (X) 36935 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.002205.000.00.00.H10 - Tham vấn ý kiến báo cáo đánh giá tác động môi trường UBND xã Tân Lợi Đất đai (X) 39388 Một phần
12 1.004047.000.00.00.H10 - Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa. UBND xã Tân Lợi Giao thông vận tải (X) 23956 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004002.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện UBND xã Tân Lợi Giao thông vận tải (X) 23120 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.003970.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện UBND xã Tân Lợi Giao thông vận tải (X) 24985 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.006391.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác UBND xã Tân Lợi Giao thông vận tải (X) 24020 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.003930.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện. UBND xã Tân Lợi Giao thông vận tải (X) 24017 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.008004.000.00.00.H10 - 7. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa UBND xã Tân Lợi Nông nghiệp và PTNT (X) 16133 Một phần Nộp hồ sơ
18 2.002161.000.00.00.H10 - 6. Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai UBND xã Tân Lợi Nông nghiệp và PTNT (X) 16134 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.002162.000.00.00.H10 - 5. Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh UBND xã Tân Lợi Nông nghiệp và PTNT (X) 15956 Một phần Nộp hồ sơ
20 2.002163.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu UBND xã Tân Lợi Nông nghiệp và PTNT (X) 16655 Một phần Nộp hồ sơ