1 |
2.000184.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công thương (X) |
19092 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Môi trường (cấp xã, phường) |
21740 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.002165.000.00.00.H10 - Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
828 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.003005.000.00.00.H10 - Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước làng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
22950 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.001255.000.00.00.H10 - Đăng ký lại việc nuôi con nuôi |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
23438 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.001263.000.00.00.H10 - Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
34921 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.000464.000.00.00.H10 - Giải quyết chế độ hưu trí hàng tháng đối với sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan, binh sĩ trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhập ngũ từ ngày 30/4/1975 trở về trước, có đủ 20 năm trở lên phục vụ trong Quân đội đã phục viên, xuất ngũ trước ngày 01/4/2000. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
22630 |
Một phần
|
|
8 |
1.001028.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
28986 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.001661.000.00.00.H10 - 29. Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
62205 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.001739.000.00.00.H10 - 26. Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
43706 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.004946.000.00.00.H10 - 43. Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
40192 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.000253.000.00.00.H10 - 14. Khai báo tạm vắng tại Công an cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
16965 |
Một phần
|
|
13 |
1.010028.000.00.00.H10 - 18. Hủy bỏ kết quả đăng ký tạm trú trú trái pháp luật tại Công an cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
16651 |
Một phần
|
|
14 |
1.004327.000.00.00.H10 - 21.Giải quyết tố cáo không thuộc lĩnh vực tố tụng hình sự của công dân đối với lực lượng Công an nhân dân thực hiện tại cấp xã (phải là cán bộ thuộc biên chế của lực lượng Công an) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Công an (X) |
17106 |
Một phần
|
|
15 |
2.002326 - 46.2 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11 năm 2011 về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Căm-pu-chi-a, giúp bạn Lào sau ngày 30 tháng 4 năm 1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc - Trường hợp có giấy chứng tử |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
24860 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.004492.000.00.00.H10 - 2. Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
20650 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.001810.000.00.00.H10 - 5. Giải thể hoạt nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
18617 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.003440.000.00.00.H10 - 3. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Nông nghiệp và PTNT (X) |
22924 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.001733.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự tạm vắng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
22433 |
Một phần
|
|
20 |
2.000913.000.00.00.H10 - Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
36674 |
Một phần
|
|