CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.002308.000.00.00.H10 - 18. Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp UBND Phường Minh Hưng Lao động - TBXH (X) 24989 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010833.000.00.00.H10 - 30. Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công UBND Phường Minh Hưng Lao động - TBXH (X) 19559 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.002162.000.00.00.H10 - 5. Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh UBND Phường Minh Hưng Nông nghiệp và PTNT (X) 20861 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.002161.000.00.00.H10 - 6. Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai UBND Phường Minh Hưng Nông nghiệp và PTNT (X) 20998 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.008004.000.00.00.H10 - 7. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa UBND Phường Minh Hưng Nông nghiệp và PTNT (X) 20882 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.008901.000.00.00.H10 - 4. Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng UBND Phường Minh Hưng Văn hóa thể thao (X) 17331 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.008902.000.00.00.H10 - 5. Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng UBND Phường Minh Hưng Văn hóa thể thao (X) 18200 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.008903.000.00.00.H10 - 6. Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng UBND Phường Minh Hưng Văn hóa thể thao (X) 18080 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường UBND Phường Minh Hưng Môi trường (cấp xã, phường) 20600 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.000355.000.00.00.H10 - 39. Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn UBND Phường Minh Hưng Lao động - TBXH (X) 37844 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.001776.000.00.00.H10 - 23. Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng UBND Phường Minh Hưng Lao động - TBXH (X) 36896 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.001263.000.00.00.H10 - Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước. UBND Phường Minh Hưng Hộ tịch (X) 34038 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004047.000.00.00.H10 - Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa. UBND Phường Minh Hưng Giao thông vận tải (X) 29536 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004002.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện UBND Phường Minh Hưng Giao thông vận tải (X) 28633 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.003970.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện UBND Phường Minh Hưng Giao thông vận tải (X) 30257 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.006391.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác UBND Phường Minh Hưng Giao thông vận tải (X) 29593 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.003930.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện. UBND Phường Minh Hưng Giao thông vận tải (X) 28869 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.003554.000.00.00.H10 - Hòa giải tranh chấp đất đai UBND Phường Minh Hưng Đất đai (X) 34939 Một phần
19 2.002205.000.00.00.H10 - Tham vấn ý kiến báo cáo đánh giá tác động môi trường UBND Phường Minh Hưng Đất đai (X) 45441 Một phần
20 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn UBND Phường Minh Hưng Hộ tịch (X) 42276 Toàn trình Nộp hồ sơ