CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 41025 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 61134 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Phước Tín Chứng thực 52820 Một phần
4 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND xã Phước Tín Chứng thực 51882 Một phần
5 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND xã Phước Tín Chứng thực 53033 Một phần
6 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND xã Phước Tín Chứng thực 44266 Một phần
7 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Phước Tín Chứng thực 48125 Một phần
8 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND xã Phước Tín Chứng thực 47622 Một phần
9 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Phước Tín Chứng thực 77473 Một phần
10 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 37759 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 34187 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 35332 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 34296 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 49526 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 35262 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 34928 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 33577 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 35428 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 34798 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 33039 Một phần Nộp hồ sơ