THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001600.000.00.00.H10 - 7. Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp Quản tài viên, hành nghề quản lý, thanh lý tài sản 1174 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000505.000.00.00.H10 - 1.2 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam (10 ngày) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp 9604 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.001417.000.00.00.H10 - 2.2 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam)(10 ngày) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp 2956 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.000488.000.00.00.H10 - 3.2 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam(10 ngày) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp 2471 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.000426.000.00.00.H10 - 9. Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật 861 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.001688.000.00.00.H10 - 21. Hợp nhất Văn phòng Công chứng Sở Tư pháp Công chứng 502 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000766.000.00.00.H10 - 22. Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng 458 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.001665.000.00.00.H10 - 23. Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng 531 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.000758.000.00.00.H10 - 24. Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng 473 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.001647.000.00.00.H10 - 25. Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng 677 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.000743.000.00.00.H10 - 26. Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng 552 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.000390.000.00.00.H10 - 11. Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật. Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật 678 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.000627.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp Tư vấn pháp luật 970 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.002039.000.00.00.H10 - 1. Nhập quốc tịch Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch 697 Một phần Nộp hồ sơ
15 2.002038.000.00.00.H10 - 2. Trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch 609 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.005136.000.00.00.H10 - 3. Cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch 589 Một phần Nộp hồ sơ
17 2.001895.000.00.00.H10 - 5. Cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Sở Tư pháp Quốc tịch 665 Một phần Nộp hồ sơ
18 2.000775.000.00.00.H10 - 18. Chấm dứt hoạt động Văn phòng công chứng (trường hợp tự chấm dứt) Sở Tư pháp Công chứng 533 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.001877.000.00.00.H10 - 15. Thành lập Văn phòng Công chứng Sở Tư pháp Công chứng 1063 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.001438.000.00.00.H10 - 5. Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Sở Tư pháp Công chứng 574 Toàn trình Nộp hồ sơ