THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 43447 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 42260 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 62222 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.001263.000.00.00.H10 - Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 35041 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.001255.000.00.00.H10 - Đăng ký lại việc nuôi con nuôi Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 23568 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.003005.000.00.00.H10 - Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước làng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 23081 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 38981 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 35299 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36445 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 35390 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 50652 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36349 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36064 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 34668 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36553 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 35881 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 34088 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 43036 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 35024 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Phường Tiến Thành Hộ tịch (X) 36131 Toàn trình Nộp hồ sơ