THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 42249 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.003005.000.00.00.H10 - Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước làng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 23077 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.001255.000.00.00.H10 - Đăng ký lại việc nuôi con nuôi UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 23559 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.001263.000.00.00.H10 - Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước. UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 35032 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 62213 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 43441 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 43758 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 50646 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 36755 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 34086 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 35377 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 36346 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 38970 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 36262 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 36125 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 35019 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 43028 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 33797 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 35293 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 34665 Một phần Nộp hồ sơ