THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000626.000.00.00.H10 - 55. Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 613 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000622.000.00.00.H10 - 56. Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 599 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.000204.000.00.00.H10 - 57. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 554 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001005.000.00.00.H10 - 61. Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 455 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.000459.000.00.00.H10 - 62. Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 423 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.001646.000.00.00.H10 - 40. Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 511 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.001636.000.00.00.H10 - 41. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 462 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.001630.000.00.00.H10 - 42. Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 482 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010696.000.00.00.H10 - Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 293 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.000674.000.00.00.H10 - 43. Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 1812 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.000666.000.00.00.H10 - 44. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 1422 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.000664.000.00.00.H10 - 45. Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 1337 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.000673.000.00.00.H10 - 46. Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 1531 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.000669.000.00.00.H10 - 47. Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 735 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.000672.000.00.00.H10 - 48. Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 803 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.000648.000.00.00.H10 - 49. Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 1116 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.000645.000.00.00.H10 - 50. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu. Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 801 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 2.000647.000.00.00.H10 - 51. Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 1741 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 2.000190.000.00.00.H10 - 52. Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 1288 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.000176.000.00.00.H10 - 53. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Sở Công thương Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) 1383 Toàn trình Nộp hồ sơ