THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001766.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 12950 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.000779.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 13064 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.001695.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 15054 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.000756.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 14497 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.000424.000.00.00.H10 - Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải. Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 5878 Một phần
6 2.001044.000.00.00.H10 - Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 5798 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.001923.000.00.00.H10 - Thủ tục công nhận báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 6748 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.001520.000.00.00.H10 - Miễn nhiệm báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 5457 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000843.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 9727 Một phần
10 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 13610 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.001880.000.00.00.H10 - 23. Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Huyện Bù Đốp Văn hóa - Thông tin 12088 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.001786.000.00.00.H10 - 24. Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Huyện Bù Đốp Văn hóa - Thông tin 15215 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 9342 Một phần
14 2.000815.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 10814 Một phần
15 2.000884.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 9543 Một phần
16 2.000913.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 8093 Một phần
17 2.001958.000.00.00.H10 - Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã Huyện Bù Đốp Tài chính - Kế hoạch 5874 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.005010.000.00.00.H10 - Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Huyện Bù Đốp Tài chính - Kế hoạch 5689 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.006805.000.00.00.H10 - Thẩm định và phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu Huyện Bù Đốp Tài chính - Kế hoạch 6172 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.000983.000.00.00.H10 - 9. Cấp Giấy chứng nhận cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Huyện Bù Đốp Tài nguyên & Môi trường (H) 452 Một phần Nộp hồ sơ