THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000843.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 9703 Một phần
2 2.000815.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 10788 Một phần
3 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký (bao gồm chứng thực chữ ký và chứng thực điểm chỉ) Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 8143 Một phần
4 2.000497.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 14478 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.000513.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 13302 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000522.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 13120 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000547.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 14936 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.002189.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 12284 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.001740.000.00.00.H10 - 25. Đăng ký hoạt động cơ sở in Huyện Bù Đăng Văn hóa - Thông tin 2795 Toàn trình Nộp hồ sơ