THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký (bao gồm chứng thực chữ ký và chứng thực điểm chỉ) Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 8165 Một phần
2 1.010832.000.00.00.H10 - 12. Thăm viếng mộ liệt sĩ Huyện Bù Đăng Lao động - TBXH (H) 8100 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.000294.000.00.00.H10 - 17. Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của Cơ quan Lao động - Thương binh và Xã hội cấp huyện Huyện Bù Đăng Lao động - TBXH (H) 6994 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.000983.000.00.00.H10 - 9.1 Cấp Giấy chứng nhận cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Huyện Bù Đăng Tài nguyên & Môi trường (H) 9623 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.000976.000.00.00.H10 - 43.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 2715 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.002273.000.00.00.H10 - 44.5. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 5755 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.004199.000.00.00.H10 - 39.6. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, không thuế) Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 4738 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.005398.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Huyện Bù Đăng Tài nguyên & Môi trường (H) 3840 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.001740.000.00.00.H10 - 25. Đăng ký hoạt động cơ sở in Huyện Bù Đăng Văn hóa - Thông tin 2816 Toàn trình Nộp hồ sơ