1 |
1.012265.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
105 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.012269.000.00.00.H10 - Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
38 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.012270.000.00.00.H10 - Điều chỉnh giấy phép hành nghề |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
100 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.012272.000.00.00.H10 - Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
30 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.012273.000.00.00.H10 - Gia hạn giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
23 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.012276.000.00.00.H10 - Thu hồi giấy phép hành nghề đối với trường hợp quy định tại điểm i khoản 1 Điều 35 của Luật Khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
44 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.012278.000.00.00.H10 - Cấp mới giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
82 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.012280.000.00.00.H10 - Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
76 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.012281.000.00.00.H10 - Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
26 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.012258.000.00.00.H10 - Cho phép người nước ngoài vào Việt Nam chuyển giao kỹ thuật chuyên môn về khám bệnh, chữa bệnh hoặc hợp tác đào tạo về y khoa có thực hành khám bệnh, chữa bệnh |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
27 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.012260.000.00.00.H10 - Công bố đủ điều kiện thực hiện khám bệnh, chữa bệnh từ xa |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
25 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.012262.000.00.00.H10 - Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
30 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.012289.000.00.00.H10 - Cấp mới giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
144 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.012291.000.00.00.H10 - Gia hạn giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
45 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.012292.000.00.00.H10 - Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng |
Sở Y tế |
Khám, chữa bệnh (Sở Y tế) |
65 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.011798.000.00.00.H10 - Khám giám định mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện hợp pháp của người khuyết tật (bao gồm cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng xác định mức độ khuyết tật |
Sở Y tế |
Giám định Y khoa (Sở Y tế) |
22 |
Một phần
|
|
17 |
1.011800.000.00.00.H10 - Khám giám định phúc quyết mức độ khuyết tật đối với trường hợp người khuyết tật hoặc đại diện người khuyết tật (cá nhân, cơ quan, tổ chức) không đồng ý với kết luận của Hội đồng Giám định y khoa đã ban hành Biên bản khám giám định |
Sở Y tế |
Giám định Y khoa (Sở Y tế) |
32 |
Một phần
|
|
18 |
1.002706.000.00.00.H10 - Khám giám định thương tật lần đầu do tai nạn lao động |
Sở Y tế |
Giám định Y khoa (Sở Y tế) |
22 |
Một phần
|
|
19 |
1.002671.000.00.00.H10 - Khám giám định để thực hiện chế độ hưu trí đối với người lao động |
Sở Y tế |
Giám định Y khoa (Sở Y tế) |
23 |
Một phần
|
|
20 |
1.002208.000.00.00.H10 - Hồ sơ khám giám định để thực hiện chế độ tử tuất |
Sở Y tế |
Giám định Y khoa (Sở Y tế) |
23 |
Một phần
|
|