THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001923.000.00.00.H10 - Cung cấp thông tin, dữ liệu đo đạc và bản đồ cấp tỉnh UBND xã Tân Hiệp Địa chính (X) 11726 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.010941.000.00.00.H10 - 42. Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 49449 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.001947.000.00.00.H10 - 31. Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 50960 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.010810.000.00.00.H10 - 4. Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 39412 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.001758.000.00.00.H10 - 24. Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 47525 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.001753.000.00.00.H10 - 25. Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 48588 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 41019 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 42483 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 44448 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004964.000.00.00.H10 - 15. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 46318 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.000927.000.00.00.H10 - Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch UBND xã Tân Hiệp Chứng thực 36880 Một phần
12 2.001035.000.00.00.H10 - Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. UBND xã Tân Hiệp Chứng thực 36201 Một phần
13 1.010821.000.00.00.H10 - 12. Giải quyết chế độ hỗ trợ để theo học đến trình độ đại học tại các cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 33311 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.010824.000.00.00.H10 - 13.1. Trợ cấp một lần, trợ cấp mai táng phí, trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 33187 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004944.000.00.00.H10 - 44. Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 39904 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.000286.000.00.00.H10 - 20. Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh. UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 38849 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004941.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em. UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 42096 Một phần Nộp hồ sơ
18 2.001944.000.00.00.H10 - 33. Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 43483 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.000355.000.00.00.H10 - 39. Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 38900 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.001776.000.00.00.H10 - 23. Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng UBND xã Tân Hiệp Lao động - TBXH (X) 37975 Toàn trình Nộp hồ sơ