THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004199.000.00.00.H10 - 39.4. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích trên 50 thửa) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 7415 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000889.000.00.00.H10 - 46.3. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 3991 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.002273.000.00.00.H10 - 44.4. (Cấp mới GCN, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 3841 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004203.000.00.00.H10 - 38.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Từ 10 đến 50 thửa) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 5311 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004199.000.00.00.H10 - 39.2. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích dưới 10 thửa) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 5667 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.002273.000.00.00.H10 - 44.1. (Chỉnh lý trang 4, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 6515 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000889.000.00.00.H10 - 46.2. (Cấp mới GCN, dưới 10 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 5697 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.005194.000.00.00.H10 - 48.1. (Không thuế) Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 2901 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.005194.000.00.00.H10 - 48.2. (Có thuế) Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 2722 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.002273.000.00.00.H10 - 44.6. (Cấp mới GCN, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 4936 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.000976.000.00.00.H10 - 43.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 2728 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.002993.000.00.00.H10 - 45.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 4875 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.002273.000.00.00.H10 - 44.5. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 5763 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004199.000.00.00.H10 - 39.6. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, không thuế) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 4746 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.000880.000.00.00.H10 - 47.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 3051 Toàn trình Nộp hồ sơ