THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 43674 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 48626 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 34943 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 35799 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 37108 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 36350 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 43863 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 34269 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 37015 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 32435 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 33832 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 34207 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 43148 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 35119 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 36230 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 36862 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 33876 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 36557 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 35506 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 50764 Toàn trình Nộp hồ sơ