THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Xã Đồng Tiến Lao động - TBXH (X) 43718 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Xã Đồng Tiến Lao động - TBXH (X) 48716 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xã Đồng Tiến Lao động - TBXH (X) 35007 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Xã Đồng Tiến Lao động - TBXH (X) 35852 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Xã Đồng Tiến Lao động - TBXH (X) 37182 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Đồng Tiến Hộ tịch (X) 36403 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Đồng Tiến Hộ tịch (X) 43926 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Xã Đồng Tiến Lao động - TBXH (X) 34317 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng Xã Đồng Tiến Lao động - TBXH (X) 37095 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Xã Đồng Tiến Lao động - TBXH (X) 32494 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Xã Đồng Tiến Lao động - TBXH (X) 33890 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Đồng Tiến Hộ tịch (X) 34274 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Đồng Tiến Hộ tịch (X) 43213 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Đồng Tiến Hộ tịch (X) 35173 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Đồng Tiến Hộ tịch (X) 36282 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Đồng Tiến Hộ tịch (X) 36938 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Đồng Tiến Hộ tịch (X) 33927 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Đồng Tiến Hộ tịch (X) 36605 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Đồng Tiến Hộ tịch (X) 35565 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Đồng Tiến Hộ tịch (X) 50810 Toàn trình Nộp hồ sơ