THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 50636 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Xã Thuận Phú Lao động - TBXH (X) 37232 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Xã Thuận Phú Lao động - TBXH (X) 48404 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.001396.000.00.00.H10 - Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Xã Thuận Phú Lao động - TBXH (X) 11768 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Xã Thuận Phú Lao động - TBXH (X) 34123 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Xã Thuận Phú Lao động - TBXH (X) 32296 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Xã Thuận Phú Lao động - TBXH (X) 33717 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 43737 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng Xã Thuận Phú Lao động - TBXH (X) 37803 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Xã Thuận Phú Lao động - TBXH (X) 43559 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 34073 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 35367 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 36329 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 38960 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 36250 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 36116 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 35009 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 33783 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 34650 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Thuận Phú Hộ tịch (X) 35867 Một phần Nộp hồ sơ