THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 37810 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tân Đồng Chứng thực 49346 Một phần
3 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Phường Tân Đồng Chứng thực 48809 Một phần
4 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Phường Tân Đồng Chứng thực 45496 Một phần
5 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tân Đồng Chứng thực 78704 Một phần
6 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 35287 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 50640 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 37242 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 48417 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 34083 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 35376 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 36338 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 38966 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 36258 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 36121 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 35018 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 33795 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 34660 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 35876 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 36423 Toàn trình Nộp hồ sơ