THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an UBND xã Lộc Thành Lao động - TBXH (X) 32423 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” UBND xã Lộc Thành Lao động - TBXH (X) 33820 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND xã Lộc Thành Lao động - TBXH (X) 37369 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Lộc Thành Lao động - TBXH (X) 43667 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Lộc Thành Lao động - TBXH (X) 48599 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Lộc Thành Hộ tịch (X) 36855 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Lộc Thành Hộ tịch (X) 33871 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Lộc Thành Hộ tịch (X) 36344 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000843.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận UBND xã Lộc Thành Chứng thực 19445 Một phần
10 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND xã Lộc Thành Hộ tịch (X) 43853 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ UBND xã Lộc Thành Lao động - TBXH (X) 34260 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Lộc Thành Hộ tịch (X) 36632 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Lộc Thành Hộ tịch (X) 35973 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Lộc Thành Hộ tịch (X) 34196 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Lộc Thành Hộ tịch (X) 43137 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Lộc Thành Hộ tịch (X) 35114 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Lộc Thành Hộ tịch (X) 36220 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Lộc Thành Hộ tịch (X) 36442 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Lộc Thành Hộ tịch (X) 36150 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Lộc Thành Hộ tịch (X) 34767 Một phần Nộp hồ sơ