THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 33825 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 37373 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 43670 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 48613 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 34936 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 36857 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 33872 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 36344 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 43858 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 34260 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 37009 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 36637 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 35976 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 34198 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 43142 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 35114 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 36224 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 36151 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 34768 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 39091 Một phần Nộp hồ sơ