THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND xã Phước Tín Chứng thực 53136 Một phần
2 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND xã Phước Tín Chứng thực 54246 Một phần
3 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Phước Tín Chứng thực 49341 Một phần
4 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND xã Phước Tín Chứng thực 48802 Một phần
5 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND xã Phước Tín Chứng thực 45486 Một phần
6 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Phước Tín Chứng thực 78695 Một phần
7 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 35283 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 50638 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.000843.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận UBND xã Phước Tín Chứng thực 19368 Một phần
10 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND xã Phước Tín Lao động - TBXH (X) 37236 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Phước Tín Lao động - TBXH (X) 48410 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 38963 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 36419 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 35371 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 36330 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 36047 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 34653 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 36538 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 35871 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Phước Tín Hộ tịch (X) 34076 Một phần Nộp hồ sơ