THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 35505 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 50761 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 36448 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 36151 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Xã Tân Tiến Chứng thực 54413 Một phần
6 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Xã Tân Tiến Chứng thực 45622 Một phần
7 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tân Tiến Chứng thực 49491 Một phần
8 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Xã Tân Tiến Chứng thực 48944 Một phần
9 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tân Tiến Chứng thực 78838 Một phần
10 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 39093 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Xã Tân Tiến Lao động - TBXH (X) 21155 Toàn trình Nộp hồ sơ