THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 34059 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 35338 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 36313 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 38931 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 36222 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 36089 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 34988 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 33760 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 34628 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 35841 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 36392 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 36031 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 36516 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 2167 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Xã Thuận Lợi Lao động - TBXH (X) 20997 Toàn trình Nộp hồ sơ