THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 36330 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 36045 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 34650 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 36535 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 35868 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 34075 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 35009 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 36117 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 33784 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 36251 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 43740 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 21011 Toàn trình Nộp hồ sơ