THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 35455 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 36595 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 35546 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 50798 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Phường Tân Đồng Hộ tịch (X) 36497 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Phường Tân Đồng Chứng thực 53372 Một phần
7 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Phường Tân Đồng Chứng thực 54488 Một phần
8 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Phường Tân Đồng Chứng thực 45670 Một phần
9 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tân Đồng Chứng thực 49530 Một phần
10 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Phường Tân Đồng Chứng thực 48993 Một phần
11 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Phường Tân Đồng Chứng thực 78876 Một phần
12 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Phường Tân Đồng Lao động - TBXH (X) 21243 Toàn trình Nộp hồ sơ