THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 35436 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36578 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 35534 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 50783 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36477 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Xã Tân Thành Chứng thực 53364 Một phần
7 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Xã Tân Thành Chứng thực 54470 Một phần
8 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Xã Tân Thành Chứng thực 45655 Một phần
9 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tân Thành Chứng thực 49515 Một phần
10 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Xã Tân Thành Chứng thực 48978 Một phần
11 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tân Thành Chứng thực 78862 Một phần
12 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 21225 Toàn trình Nộp hồ sơ