THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Minh Lập Chứng thực 78874 Một phần
2 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 39150 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 35455 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 36594 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 35543 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 50796 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Minh Lập Chứng thực 54325 Một phần
8 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND xã Minh Lập Chứng thực 53371 Một phần
9 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND xã Minh Lập Chứng thực 54484 Một phần
10 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND xã Minh Lập Chứng thực 45667 Một phần
11 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Minh Lập Chứng thực 49527 Một phần
12 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND xã Minh Lập Chứng thực 48990 Một phần
13 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ UBND xã Minh Lập Lao động - TBXH (X) 21240 Toàn trình Nộp hồ sơ