THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 35425 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 36570 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 35514 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 50770 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 36466 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND Phường Minh Thành Chứng thực 53348 Một phần
7 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND Phường Minh Thành Chứng thực 54451 Một phần
8 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND Phường Minh Thành Chứng thực 45642 Một phần
9 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Phường Minh Thành Chứng thực 49506 Một phần
10 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND Phường Minh Thành Chứng thực 48961 Một phần
11 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Phường Minh Thành Chứng thực 78851 Một phần
12 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ UBND Phường Minh Thành Lao động - TBXH (X) 21194 Toàn trình Nộp hồ sơ