THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Phường Thành Tâm Chứng thực 78770 Một phần
2 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND Phường Thành Tâm Hộ tịch (X) 39021 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND Phường Thành Tâm Hộ tịch (X) 35328 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND Phường Thành Tâm Hộ tịch (X) 36487 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND Phường Thành Tâm Hộ tịch (X) 35428 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND Phường Thành Tâm Hộ tịch (X) 50697 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND Phường Thành Tâm Chứng thực 54195 Một phần
8 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND Phường Thành Tâm Chứng thực 53240 Một phần
9 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND Phường Thành Tâm Chứng thực 54354 Một phần
10 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND Phường Thành Tâm Chứng thực 45555 Một phần
11 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Phường Thành Tâm Chứng thực 49411 Một phần
12 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND Phường Thành Tâm Chứng thực 48873 Một phần
13 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ UBND Phường Thành Tâm Lao động - TBXH (X) 21061 Toàn trình Nộp hồ sơ