THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 35326 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 36486 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 35428 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 50697 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND thị trấn Đức Phong Hộ tịch (X) 36384 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND thị trấn Đức Phong Chứng thực 53240 Một phần
7 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND thị trấn Đức Phong Chứng thực 54353 Một phần
8 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND thị trấn Đức Phong Chứng thực 45555 Một phần
9 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND thị trấn Đức Phong Chứng thực 49411 Một phần
10 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND thị trấn Đức Phong Chứng thực 48871 Một phần
11 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND thị trấn Đức Phong Chứng thực 78769 Một phần
12 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ UBND thị trấn Đức Phong Lao động - TBXH (X) 21060 Toàn trình Nộp hồ sơ