THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương UBND xã Đồng Nơ Lao động - TBXH (X) 34794 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ UBND xã Đồng Nơ Lao động - TBXH (X) 35671 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND xã Đồng Nơ Lao động - TBXH (X) 38316 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND xã Đồng Nơ Lao động - TBXH (X) 37803 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND xã Đồng Nơ Chứng thực 53135 Một phần
6 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND xã Đồng Nơ Chứng thực 54242 Một phần
7 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Đồng Nơ Chứng thực 49337 Một phần
8 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND xã Đồng Nơ Chứng thực 48799 Một phần
9 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 38960 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 36418 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 35367 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 36330 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 36045 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 36535 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 35868 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 34075 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 35009 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 36117 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 36250 Một phần Nộp hồ sơ
20 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 43740 Một phần Nộp hồ sơ