THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 35336 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 36311 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 36029 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 34626 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 36515 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 35838 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 34058 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 34987 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 36086 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 33754 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 36218 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 43710 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ UBND Xã Bù Gia Mập Lao động - TBXH (X) 20994 Toàn trình Nộp hồ sơ