THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ UBND Xã Bù Gia Mập Lao động - TBXH (X) 34275 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 35516 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 50770 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 36468 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 36165 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 34784 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Xã Bù Gia Mập Chứng thực 49507 Một phần
8 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND Xã Bù Gia Mập Chứng thực 48964 Một phần
9 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Xã Bù Gia Mập Chứng thực 78851 Một phần
10 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 39115 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 35425 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND Xã Bù Gia Mập Hộ tịch (X) 36572 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ UBND Xã Bù Gia Mập Lao động - TBXH (X) 21198 Toàn trình Nộp hồ sơ