THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 34825 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 36504 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 36201 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 50806 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 35559 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 36599 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 35460 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Xã Tân Tiến Chứng thực 53382 Một phần
9 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Xã Tân Tiến Chứng thực 54332 Một phần
10 1.004433.000.00.00.H10 - Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 723 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.001787.000.00.00.H10 - Phê duyệt trữ lượng khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 746 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004367.000.00.00.H10 - 17.2. Nghiệm thu kết quả thực hiện đề án đóng cửa mỏ khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 597 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tân Tiến Chứng thực 78882 Một phần
14 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 39159 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004199.000.00.00.H10 - 10.1.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp không thay đổi ranh giới, diện tích hoặc thay đổi ranh giới, diện tích nhưng giảm diện tích (Không thuế, từ 01 đến 10 GCN) Sở Tài nguyên và Môi Trường Đất đai (STNMT) 2906 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.002253.000.00.00.H10 - 26.5. (Giao đất có thu tiền sử dụng đất mà giá trị khu đất từ 10 tỷ đồng trở lên) Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với dự án phải trình cơ quan nhà nước có thẩm quyền xét duyệt hoặc phải cấp giấy chứng nhận đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Sở Tài nguyên và Môi Trường Đất đai (STNMT) 387 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 36401 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 33925 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 36930 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 36280 Toàn trình Nộp hồ sơ