THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng Xã Tân Tiến Lao động - TBXH (X) 37979 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Xã Tân Tiến Chứng thực 49007 Một phần
3 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Xã Tân Tiến Chứng thực 45687 Một phần
4 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tân Tiến Chứng thực 49546 Một phần
5 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Xã Tân Tiến Chứng thực 54497 Một phần
6 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 34829 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 36204 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 36509 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 50812 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 35565 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 36606 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 35465 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Xã Tân Tiến Chứng thực 54332 Một phần
14 1.004367.000.00.00.H10 - 17.2. Nghiệm thu kết quả thực hiện đề án đóng cửa mỏ khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 597 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004433.000.00.00.H10 - Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 723 Một phần Nộp hồ sơ
16 2.001787.000.00.00.H10 - Phê duyệt trữ lượng khoáng sản Sở Tài nguyên và Môi Trường Tài nguyên khoáng sản (STNMT) 746 Một phần Nộp hồ sơ
17 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tân Tiến Chứng thực 78893 Một phần
18 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Xã Tân Tiến Hộ tịch (X) 39163 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Xã Tân Tiến Chứng thực 53386 Một phần
20 1.004240.000.00.00.H10 - 2.2 (Giai đoạn phê duyệt phương án cải tạo, phục hồi môi trường) Thẩm định, phê duyệt phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại điểm b khoản 1 và điểm b, điểm c khoản 2 Điều 5 Nghị định số 40/2019/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Điều 5 Nghị định số 19/2015/NĐ-CP) Sở Tài nguyên và Môi Trường Bảo vệ môi trường (STNMT) 441 Một phần