THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 26426 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 35847 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 34998 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 43203 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 37168 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 38491 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 35167 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 36279 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 33918 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 36926 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 36394 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 33882 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 43712 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 37427 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 48710 Một phần Nộp hồ sơ
16 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 43919 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 34822 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.010935.000.00.00.H10 - 6. Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nghiện Cơ sở Cai nghiện ma túy Phòng, chống tệ nạn xã hội 930 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 2.001396.000.00.00.H10 - Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 11809 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 34270 Một phần Nộp hồ sơ