THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 35853 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 35007 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 43213 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 37183 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 38498 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 35173 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 36282 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 33927 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 36939 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 36404 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 33891 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 43718 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 37438 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Lập Lao động - TBXH (X) 48716 Một phần Nộp hồ sơ
15 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Tân Lập Hộ tịch (X) 43926 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.010935.000.00.00.H10 - 6. Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nghiện Cơ sở Cai nghiện ma túy Phòng, chống tệ nạn xã hội 930 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 34274 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 36685 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 36048 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Đoàn Kết Hộ tịch (X) 36404 Một phần Nộp hồ sơ