THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.002011.000.00.00.H10 - 10. Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 667 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.002072.000.00.00.H10 - 25. Thông báo lập địa điểm kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 547 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.002034.000.00.00.H10 - 34. Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 509 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.002032.000.00.00.H10 - 35. Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 550 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.002018.000.00.00.H10 - 38. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 957 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.002017.000.00.00.H10 - 39. Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp nhưng không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 441 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.002015.000.00.00.H10 - 40. Cập nhật bổ sung thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 1096 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.002029.000.00.00.H10 - 41. Thông báo tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo (doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 1120 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.002031.000.00.00.H10 - 23. Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 742 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.002023.000.00.00.H10 - 42. Giải thể doanh nghiệp Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 710 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.002022.000.00.00.H10 - 43. Giải thể doanh nghiệp trong trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc theo quyết định của Tòa án Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 464 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.002020.000.00.00.H10 - 44. Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 477 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.001199.000.00.00.H10 - 5. Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 1880 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.002042.000.00.00.H10 - 7. Đăng ký thành lập công ty hợp danh Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 619 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.002041.000.00.00.H10 - 8. Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 743 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.002044.000.00.00.H10 - 18. Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 460 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.001992.000.00.00.H10 - 19. Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 478 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 2.001954.000.00.00.H10 - 20. Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 493 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 2.002010.000.00.00.H10 - 11. Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 539 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.002070.000.00.00.H10 - 22. Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 512 Toàn trình Nộp hồ sơ