THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004199.000.00.00.H10 - 22. Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Có thuế). CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 8769 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.004199.000.00.00.H10 - 22.1 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Không thuế). CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 7331 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.002335.000.00.00.H10 - 26. Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu. CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4161 Một phần
4 2.000889.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng;tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận (Cấp mới Giấy chứng nhận) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 5030 Một phần
5 2.000889.000.00.00.H10 - 32.1. Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4810 Một phần
6 1.008232.000.00.00.H10 - B. Trích lục bản đồ địa chính thửa đất. CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 5632 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.009312.000.00.00.H10 - A3. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất ( Kiểm tra thực địa, dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4299 Một phần Nộp hồ sơ
8 NOTUPDATE - A1. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4345 Một phần Nộp hồ sơ
9 NOTUPDATE - A2. Trích đo bản đồ địa chính thửa đất (Không kiểm tra thực địa, tách từ 10 thửa trở lên) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 2802 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.001045.000.00.00.H10 - 35. Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Cấp mới Giấy chứng nhận). CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 6290 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.005194.000.00.00.H10 - 34.1 Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất (Không thuế) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 6577 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.001045 000.00.00.H10 - 35.2.Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4- Có thuế). CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4228 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.000880.000.00.00.H10 - 33.Đăng ký biến động QSDĐ, quyền SHTS gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp (Cấp mới). CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4752 Một phần
14 2.000880.000.00.00.H10 - 33.2 Đăng ký biến động QSDĐ, quyền SHTS gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ GĐ, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp (Cấp mới)(Không thuế) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 3632 Một phần
15 2.000955.000.00.00.H10 - 30.1. Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4, có thuế) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4468 Một phần
16 2.000955.000.00.00.H10 - 30. Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở (Cấp mới, có thuế) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4623 Một phần
17 1.002380.000.00.00.H10 - 29.1 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp(Không thuế) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 6295 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.002380.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (Có thuế). CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 6589 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.002255.000.00.00.H10 - 28. Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4468 Một phần
20 1.002973.000.00.00.H10 - 27. Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu. CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4201 Một phần