THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 9366 Một phần
2 2.000815.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 10833 Một phần
3 2.000884.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 9560 Một phần
4 2.000424.000.00.00.H10 - Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải. Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 5888 Một phần
5 2.001044.000.00.00.H10 - Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 5812 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.001520.000.00.00.H10 - Miễn nhiệm báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 5470 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.000843.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 9751 Một phần
8 2.000806.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 16327 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.001695.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 15070 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.000748.000.00.00.H10 - Thay đổi hộ tịch Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 12581 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.002189.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 12315 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.000554.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 14177 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.000547.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 14969 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.000522.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 13154 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.000893.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 14368 Một phần Nộp hồ sơ
16 2.000497.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 14521 Một phần Nộp hồ sơ
17 2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 5612 Một phần
18 2.000992.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 10335 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.001050.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Huyện Bù Đốp Tư pháp (H) 6583 Một phần Nộp hồ sơ
20 2.001938.000.00.00.H10 - 11. Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý Huyện Bù Đốp Tài nguyên & Môi trường (H) 5650 Toàn trình Nộp hồ sơ