THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000927.000.00.00.H10 - Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 5789 Một phần
2 2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 5603 Một phần
3 2.000992.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 10330 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.000756.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 14505 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.000748.000.00.00.H10 - Thay đổi hộ tịch Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 12573 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.002189.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 12303 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000554.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 14165 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.000547.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 14959 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.000522.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 13141 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 13618 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.000528.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 13850 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.000806.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 16318 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.001766.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 12955 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.000779.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 13077 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.001695.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 15059 Một phần Nộp hồ sơ
16 2.000913.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 8102 Một phần
17 2.000424.000.00.00.H10 - Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải. Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 5883 Một phần
18 2.001044.000.00.00.H10 - Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 5810 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.001923.000.00.00.H10 - Thủ tục công nhận báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 6752 Một phần Nộp hồ sơ
20 2.001520.000.00.00.H10 - Miễn nhiệm báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 5464 Một phần Nộp hồ sơ