THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.002123.000.00.00.H10 - Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 7075 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.005125.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã Huyện Bù Gia Mập Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã 7920 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001570.000.00.00.H10 - Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 8523 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001266.000.00.00.H10 - Chấm dứt hoạt động của hộ kinh doanh Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 8172 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.001612.000.00.00.H10 - Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 14497 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.001695.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Gia Mập Hộ tịch (H) 15042 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.001766.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Gia Mập Hộ tịch (H) 12940 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.000806.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Gia Mập Hộ tịch (H) 16282 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.001520.000.00.00.H10 - Miễn nhiệm báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 5448 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.001923.000.00.00.H10 - Thủ tục công nhận báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 6740 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Huyện Bù Gia Mập Hộ tịch (H) 9325 Một phần
12 2.001052.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 4133 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.001050.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 6547 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.001044.000.00.00.H10 - Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 5784 Một phần Nộp hồ sơ
15 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Huyện Bù Gia Mập Hộ tịch (H) 13593 Một phần Nộp hồ sơ
16 2.001008.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 5829 Một phần Nộp hồ sơ
17 2.000992.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 10297 Một phần Nộp hồ sơ
18 2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 5576 Một phần
19 2.000927.000.00.00.H10 - Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 5764 Một phần
20 2.000913.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 8078 Một phần