THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000889.000.00.00.H10 - 32.3. Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, Trường hợp Công ty Chuyển quyền cho cá nhân, đã thục hiện xong nghĩa vụ tài chính (Cấp mới Giấy chứng nhận).Tổngsốngàyxửlý: 10 ngày CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai 9450 Một phần
2 2.000889.000.00.00.H10 - 46.4. (Cấp mới GCN, trên 50 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 3501 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004227.000.00.00.H10 - 34.3 (Cấp mới GCN - Không thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 4758 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004193.000.00.00.H10 - 41.1. (Chi nhánh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 4683 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004227.000.00.00.H10 - 34.1 (Chỉnh lý trang 4 - Không thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 4582 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.001045.000.00.00.H10 - 49.1. (Chỉnh lý trang 4, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 3176 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.001045.000.00.00.H10 - 49.2. (Chỉnh lý trang 4, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 3903 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.001990.000.00.00.H10 - 36.2 (Cấp mới GCN) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 3317 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004221.000.00.00.H10 - 35.1 (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 1961 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.005194.000.00.00.H10 - 34.3. Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất (có thay đổi thông tin so với GCN cũ – Không thuế) CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai 2362 Một phần
11 2.000880.000.00.00.H10 - 33.2 Đăng ký biến động QSDĐ, quyền SHTS gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ GĐ, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp (Cấp mới)(Không thuế) CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai 3654 Một phần
12 1.004206.000.00.00.H10 - 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 2496 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004221.000.00.00.H10 - 35.2 (Cấp mới GCN) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 1648 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004269.000.00.00.H10 - 50.1. Cung cấp dữ liệu đất đai (Bình thường) CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 2344 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.001045.000.00.00.H10 - 49.4. (Cấp mới GCN, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 1921 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.001990.000.00.00.H10 - 36.1 (Chỉnh lý trang 4) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 2753 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.002273.000.00.00.H10 - 44.3. (Chỉnh lý trang 4, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 6110 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004199.000.00.00.H10 - 39.4. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích trên 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 7393 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 2.000889.000.00.00.H10 - 46.3. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 3977 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.004203.000.00.00.H10 - 38.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Từ 10 đến 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 5303 Toàn trình Nộp hồ sơ