THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.003572.000.00.00.H10 - 23.1. Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (không thuế) Huyện Bù Gia Mập Đất đai 6342 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.003031.000.00.00.H10 - 24. Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp.( Thẩm quyền Văn Phòng Tỉnh) Huyện Bù Gia Mập Đất đai 6456 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001990.000.00.00.H10 - 36.1 (Chỉnh lý trang 4) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Huyện Bù Gia Mập Đất đai 7727 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.004206.000.00.00.H10 - 37.2 (Cấp mới GCN) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu Huyện Bù Gia Mập Đất đai 7874 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004206.000.00.00.H10 - 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu Huyện Bù Gia Mập Đất đai 8042 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004203.000.00.00.H10 - 21. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (có thuế, số lượng thửa tách 10 thửa trở xuống) Huyện Bù Gia Mập Đất đai 8510 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.004203.000.00.00.H10 - 21.1. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (có thuế, số lượng thửa tách lớn hơn 10 thửa) Huyện Bù Gia Mập Đất đai 7991 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004203.000.00.00.H10 - 21.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (không thuế, số lượng thửa tách 10 thửa trở xuống). Huyện Bù Gia Mập Đất đai 8102 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004227.000.00.00.H10 - 34.3 (Cấp mới GCN - Không thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Huyện Bù Gia Mập Đất đai 6483 Một phần
10 1.004227.000.00.00.H10 - 34.1 (Chỉnh lý trang 4 - Không thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Huyện Bù Gia Mập Đất đai 6356 Một phần
11 1.004221.000.00.00.H10 - 35.2 (Cấp mới GCN) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề Huyện Bù Gia Mập Đất đai 7949 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004221.000.00.00.H10 - 18.1. Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4, có thuế). Huyện Bù Gia Mập Đất đai 8004 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004221.000.00.00.H10 - 35.1 (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề Huyện Bù Gia Mập Đất đai 7346 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.001990.000.00.00.H10 - 36.2 (Cấp mới GCN) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Huyện Bù Gia Mập Đất đai 7820 Một phần Nộp hồ sơ
15 2.001240.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu Huyện Bù Gia Mập Công thương 4707 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004238.000.00.00.H10 - 16. Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. Huyện Bù Gia Mập Đất đai 6312 Một phần
17 1.003886.000.00.00.H10 - 16.1. Đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. Huyện Bù Gia Mập Đất đai 6139 Một phần
18 1.003886.000.00.00.H10 - 16.2. Đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4, có thuế) Huyện Bù Gia Mập Đất đai 6204 Một phần
19 1.004227.000.00.00.H10 - 34.4 (Cấp mới GCN - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Huyện Bù Gia Mập Đất đai 6616 Một phần
20 1.004227.000.00.00.H10 - 34.2 (Chỉnh lý trang 4 - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Huyện Bù Gia Mập Đất đai 6735 Một phần