THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.002380.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (Có thuế). Thị xã Phước Long Đất đai 6611 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.002380.000.00.00.H10 - 29.1 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp(Không thuế) Thị xã Phước Long Đất đai 6315 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.000955.000.00.00.H10 - 30. Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở (Cấp mới, có thuế) Thị xã Phước Long Đất đai 4654 Một phần
4 2.000955.000.00.00.H10 - 30.1. Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4, có thuế) Thị xã Phước Long Đất đai 4500 Một phần
5 1.004199.000.00.00.H10 - 22.1 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Không thuế). Thị xã Phước Long Đất đai 7352 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.003572.000.00.00.H10 - 23. Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (có thuế) Thị xã Phước Long Đất đai 6427 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.003572.000.00.00.H10 - 23.1. Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (không thuế) Thị xã Phước Long Đất đai 6330 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.003031.000.00.00.H10 - 24. Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp.( Thẩm quyền Văn Phòng Tỉnh) Thị xã Phước Long Đất đai 6441 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.005187.000.00.00.H10 - 25. Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện. Thị xã Phước Long Đất đai 4372 Một phần
10 1.002335.000.00.00.H10 - 26. Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu. Thị xã Phước Long Đất đai 4195 Một phần
11 1.004206.000.00.00.H10 - 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu Thị xã Phước Long Đất đai 8027 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004203.000.00.00.H10 - 21. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (có thuế, số lượng thửa tách 10 thửa trở xuống) Thị xã Phước Long Đất đai 8501 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004203.000.00.00.H10 - 21.1. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (có thuế, số lượng thửa tách lớn hơn 10 thửa) Thị xã Phước Long Đất đai 7979 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004203.000.00.00.H10 - 21.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (không thuế, số lượng thửa tách 10 thửa trở xuống). Thị xã Phước Long Đất đai 8087 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004203.000.00.00.H10 - 21.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (không thuế, số lượng thửa tách lớn hơn 10 thửa) Thị xã Phước Long Đất đai 7770 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004199.000.00.00.H10 - 22. Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Có thuế). Thị xã Phước Long Đất đai 8789 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004221.000.00.00.H10 - 35.2 (Cấp mới GCN) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề Thị xã Phước Long Đất đai 7936 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004221.000.00.00.H10 - 18.1. Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4, có thuế). Thị xã Phước Long Đất đai 7993 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.004221.000.00.00.H10 - 35.1 (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề Thị xã Phước Long Đất đai 7328 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.001990.000.00.00.H10 - 36.2 (Cấp mới GCN) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Thị xã Phước Long Đất đai 7800 Một phần Nộp hồ sơ