THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.003604.000.00.00.H10 - 1. Trợ cấp đối với dân quân bị ốm hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị ốm dẫn đến chết Xã Thuận Lợi Quân sự (X) 22226 Một phần
2 1.003340.000.00.00.H10 - 2. Trợ cấp đối với dân quân bị tai nạn hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị tai nạn dẫn đến chết Xã Thuận Lợi Quân sự (X) 22229 Một phần
3 1.001821.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự (Nghĩa vụ quân sự) lần đầu Xã Thuận Lợi Quân sự (X) 25318 Một phần
4 1.001805.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị Xã Thuận Lợi Quân sự (X) 23484 Một phần
5 2.001621.000.00.00.H10 - 1. Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thủy lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xă thực hiện) Xã Thuận Lợi Nông nghiệp và PTNT (X) 24876 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.003446.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Xã Thuận Lợi Nông nghiệp và PTNT (X) 23911 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.003440.000.00.00.H10 - 3. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Xã Thuận Lợi Nông nghiệp và PTNT (X) 23277 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.002163.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Xã Thuận Lợi Nông nghiệp và PTNT (X) 22823 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000976.000.00.00.H10 - 43.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp Xã Thuận Lợi Đất đai - QĐ3100 3882 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.000010.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật (Phương tiện kỹ thuật) đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ yếu phương tiện là cá nhân). Xã Thuận Lợi Quân sự (X) 22875 Một phần
11 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 62308 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Xã Thuận Lợi Môi trường (cấp xã, phường) 22040 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.002307.000.00.00.H10 - 17. Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh Xã Thuận Lợi Lao động - TBXH (X) 34138 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.002325 - 45.1 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng thân nhân người trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chính sách của Đảng, nhà nước theo Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg ngày 08/11/2005, Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg ngày 06/12/2007 - Trường hợp chưa có giấy chứng tử Xã Thuận Lợi Lao động - TBXH (X) 39059 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 36644 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 35982 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 34207 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới Xã Thuận Lợi Hộ tịch (X) 43148 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Xã Thuận Lợi Chứng thực 54273 Một phần
20 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Xã Thuận Lợi Chứng thực 53316 Một phần