THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001753.000.00.00.H10 - 25. Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 48721 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001739.000.00.00.H10 - 26. Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 43976 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004941.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em. Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 42253 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.001944.000.00.00.H10 - 33. Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 43643 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.000355.000.00.00.H10 - 39. Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 39068 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.001776.000.00.00.H10 - 23. Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 38129 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.000132.000.00.00.H10 - 41. Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 47047 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.010941.000.00.00.H10 - 42. Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 49590 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.002205.000.00.00.H10 - Tham vấn ý kiến báo cáo đánh giá tác động môi trường Phường Tân Bình Đất đai (X) 46660 Một phần
10 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 43606 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 42445 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Phường Tân Bình Hộ tịch (X) 62344 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Phường Tân Bình Môi trường (cấp xã, phường) 22097 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Phường Tân Bình Chứng thực 54318 Một phần
15 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 35831 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 37143 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 38469 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 26401 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 37956 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Phường Tân Bình Lao động - TBXH (X) 32469 Toàn trình Nộp hồ sơ