THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010810.000.00.00.H10 - 4. Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an UBND phường Thác Mơ Lao động - TBXH (X) 39546 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.001661.000.00.00.H10 - 29. Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân. UBND phường Thác Mơ Lao động - TBXH (X) 62478 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001758.000.00.00.H10 - 24. Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh UBND phường Thác Mơ Lao động - TBXH (X) 47673 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001753.000.00.00.H10 - 25. Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương UBND phường Thác Mơ Lao động - TBXH (X) 48727 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.001739.000.00.00.H10 - 26. Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp UBND phường Thác Mơ Lao động - TBXH (X) 43982 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004941.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em. UBND phường Thác Mơ Lao động - TBXH (X) 42260 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.001944.000.00.00.H10 - 33. Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em UBND phường Thác Mơ Lao động - TBXH (X) 43650 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.000355.000.00.00.H10 - 39. Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn UBND phường Thác Mơ Lao động - TBXH (X) 39086 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.001776.000.00.00.H10 - 23. Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng UBND phường Thác Mơ Lao động - TBXH (X) 38143 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.000132.000.00.00.H10 - 41. Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình UBND phường Thác Mơ Lao động - TBXH (X) 47055 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010941.000.00.00.H10 - 42. Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện UBND phường Thác Mơ Lao động - TBXH (X) 49599 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 62354 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.010736.000.00.00.H10 - Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường UBND phường Thác Mơ Môi trường (cấp xã, phường) 22106 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.002307.000.00.00.H10 - 17. Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh UBND phường Thác Mơ Lao động - TBXH (X) 34176 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.002325 - 45.1 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng thân nhân người trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chính sách của Đảng, nhà nước theo Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg ngày 08/11/2005, Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg ngày 06/12/2007 - Trường hợp chưa có giấy chứng tử UBND phường Thác Mơ Lao động - TBXH (X) 39133 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 36669 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 36028 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 34260 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 43194 Một phần Nộp hồ sơ
20 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND phường Thác Mơ Chứng thực 54324 Một phần